--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dìu dặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dìu dặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dìu dặt
+ adj
now presto now largo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dìu dặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dìu dặt"
:
dìu dắt
dìu dặt
dư dật
Lượt xem: 598
Từ vừa tra
+
dìu dặt
:
now presto now largo
+
chia ly
:
to disunite; to dissociate
+
đã thèm
:
Satiate one's yearning (for drinks...)Uống ba cốc bia lớn cho đã thèmTo satiateone's yearning for a drink with tree big glasses of beer
+
sôi sục
:
to seethe, to boil
+
duy tâm
:
Idealist, idealisticTriết học duy tâmAn idealistic philosophy